Có 2 kết quả:

合心 hé xīn ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ核心 hé xīn ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ

1/2

hé xīn ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) acting together
(2) to one's liking

hé xīn ㄏㄜˊ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt nhân

Từ điển Trung-Anh

(1) core
(2) nucleus